PanLinx
tiếng Việt
vie-000
điện toán
English
eng-000
computer output
English
eng-000
computermatic
English
eng-000
computing
bokmål
nob-000
data
tiếng Việt
vie-000
máy điện toán
tiếng Việt
vie-000
ngành vi tính
tiếng Việt
vie-000
tính toán
PanLex