tiếng Việt | vie-000 |
văn thư |
English | eng-000 | documentation |
bokmål | nob-000 | arkiv |
bokmål | nob-000 | skriv |
русский | rus-000 | делопроизводитель |
русский | rus-000 | писарь |
tiếng Việt | vie-000 | bản văn |
tiếng Việt | vie-000 | ký lục |
tiếng Việt | vie-000 | thư ký |
tiếng Việt | vie-000 | tra cứu |
tiếng Việt | vie-000 | văn khố |
tiếng Việt | vie-000 | văn kiện |
𡨸儒 | vie-001 | 文書 |