tiếng Việt | vie-000 |
soạn giả |
English | eng-000 | author |
English | eng-000 | compiler |
English | eng-000 | editor |
français | fra-000 | auteur |
русский | rus-000 | составитель |
tiếng Việt | vie-000 | biên tập viên |
tiếng Việt | vie-000 | bộ biên soạn |
tiếng Việt | vie-000 | bộ lắp |
tiếng Việt | vie-000 | chương trình biên soạn |
tiếng Việt | vie-000 | người xếp đặt |
𡨸儒 | vie-001 | 撰者 |