| tiếng Việt | vie-000 |
| cắt ra | |
| English | eng-000 | abscise |
| français | fra-000 | découpé |
| русский | rus-000 | вырезать |
| русский | rus-000 | вырезка |
| tiếng Việt | vie-000 | bị cắt ra |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt ... đi |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | tỉa |
