tiếng Việt | vie-000 |
[tính |
English | eng-000 | automorphism |
English | eng-000 | exactitude |
English | eng-000 | exactness |
English | eng-000 | illumination |
English | eng-000 | variability |
tiếng Việt | vie-000 | phép |
tiếng Việt | vie-000 | phép nguyên hình |
tiếng Việt | vie-000 | sự ] chiếu sáng |
tiếng Việt | vie-000 | sự] tự đẳng cấu |
tiếng Việt | vie-000 | tính khớp |
tiếng Việt | vie-000 | tính đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | độ] biến đổi |
tiếng Việt | vie-000 | độ] chính xác |