PanLinx

tiếng Việtvie-000
chấm chấm
Universal Networking Languageart-253dotted(icl>adj,equ>dashed)
Englisheng-000dotted
Englisheng-000stipple
françaisfra-000pointiller
françaisfra-000pointillé
русскийrus-000пунктирный
tiếng Việtvie-000chấm dây
tiếng Việtvie-000lấm chấm
tiếng Việtvie-000trứng rận
tiếng Việtvie-000đứt quãng


PanLex

PanLex-PanLinx