English | eng-000 |
discomposingly |
普通话 | cmn-000 | 扰乱地 |
國語 | cmn-001 | 擾亂地 |
magyar | hun-000 | izgatóan |
magyar | hun-000 | nyugtalanítóan |
magyar | hun-000 | zavaróan |
tiếng Việt | vie-000 | làm bối rối |
tiếng Việt | vie-000 | làm lo lắng |
tiếng Việt | vie-000 | làm lo ngại |
tiếng Việt | vie-000 | làm mất bình tĩnh |
tiếng Việt | vie-000 | làm xáo động |