tiếng Việt | vie-000 |
có lý lẽ |
English | eng-000 | plausible |
русский | rus-000 | обоснованный |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh đầy đủ |
tiếng Việt | vie-000 | có căn cứ |
tiếng Việt | vie-000 | luận chứng rõ ràng |
tiếng Việt | vie-000 | lập luận vững vàng |
tiếng Việt | vie-000 | xác đáng |