русский | rus-000 |
родильница |
العربية | arb-000 | نفساء |
беларуская | bel-000 | парадзіха |
普通话 | cmn-000 | 产妇 |
普通话 | cmn-000 | 月母 |
國語 | cmn-001 | 月母 |
Hànyǔ | cmn-003 | yuèmǔ |
eesti | ekk-000 | nurganaine |
eesti | ekk-000 | sünnitanu |
English | eng-000 | maternity patient |
English | eng-000 | newly-delivered woman |
English | eng-000 | obstetric patient |
English | eng-000 | puerpera |
English | eng-000 | puerperant |
Esperanto | epo-000 | akuŝantino |
français | fra-000 | accouchée |
latviešu | lvs-000 | dzemdētāja |
latviešu | lvs-000 | nedēļniece |
русский | rus-000 | роженица |
español | spa-000 | puérpera |
українська | ukr-000 | породілля |
tiếng Việt | vie-000 | người mới nằm bếp |
tiếng Việt | vie-000 | người mới nằm lửa |
tiếng Việt | vie-000 | người đẻ |
tiếng Việt | vie-000 | người ở cữ |
tiếng Việt | vie-000 | sản phụ |