русский | rus-000 |
паспортный |
абаза бызшва | abq-000 | па́спорт |
беларуская | bel-000 | пашпартны |
čeština | ces-000 | pasový |
Deutsch | deu-000 | Paß- |
eesti | ekk-000 | passi- |
English | eng-000 | nominal |
English | eng-000 | passport |
English | eng-000 | rated |
Esperanto | epo-000 | pasporta |
français | fra-000 | de passeport |
italiano | ita-000 | dei passaporti |
italiano | ita-000 | di passaporto |
latviešu | lvs-000 | pases |
latviešu | lvs-000 | pasu |
polski | pol-000 | paszportowy |
українська | ukr-000 | паспортний |
tiếng Việt | vie-000 | bản thuyết minh |
tiếng Việt | vie-000 | chứng minh thư |
tiếng Việt | vie-000 | giấy chứng minh |
tiếng Việt | vie-000 | giấy căn cước |
tiếng Việt | vie-000 | giấy thông hành |
tiếng Việt | vie-000 | hộ chiếu |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết minh thư |
хальмг келн | xal-000 | паспортын |