русский | rus-000 |
ромбоэдрический |
беларуская | bel-000 | рамбаэдрычны |
беларуская | bel-000 | ромбаэдрычны |
English | eng-000 | rhombohedral |
English | eng-000 | rhombohedric |
Esperanto | epo-000 | romboedra |
tiếng Việt | vie-000 | hình hộp mặt thoi |
tiếng Việt | vie-000 | hình mặt thoi |
tiếng Việt | vie-000 | khối mặt thoi |