PanLinx

Englisheng-000
earth-bound
Deutschdeu-000prosaisch
yn Ghaelgglv-000boayrd ooiree
русскийrus-000жизненный
русскийrus-000житейский
русскийrus-000земной
русскийrus-000связанный с Землей
tiếng Việtvie-000có đất bao quanh
tiếng Việtvie-000hướng về phía đất
tiếng Việtvie-000đi về phía đất


PanLex

PanLex-PanLinx