| English | eng-000 |
| emasculative | |
| 普通话 | cmn-000 | 去势的 |
| 普通话 | cmn-000 | 柔弱的 |
| 國語 | cmn-001 | 去勢的 |
| magyar | hun-000 | elerőtlenítő |
| magyar | hun-000 | elnőiesítő |
| magyar | hun-000 | elpuhító |
| magyar | hun-000 | elszegényítő |
| magyar | hun-000 | enerváló |
| tiếng Việt | vie-000 | làm nhu nhược |
| tiếng Việt | vie-000 | làm yếu ớt |
| tiếng Việt | vie-000 | để cắt xén |
| tiếng Việt | vie-000 | để hoạn |
| tiếng Việt | vie-000 | để thiến |
