English | eng-000 |
extravagate |
普通话 | cmn-000 | 漂泊 |
國語 | cmn-001 | 漂泊 |
ελληνικά | ell-000 | ξεστρατίζω |
日本語 | jpn-000 | さまよう |
Türkçe | tur-000 | başıboş dolaşmak |
Türkçe | tur-000 | haddi aşmak |
Türkçe | tur-000 | ileri gitmek |
Türkçe | tur-000 | müsrif olmak |
tiếng Việt | vie-000 | lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | quá ngông cuồng |
tiếng Việt | vie-000 | đi lạc |