English | eng-000 |
gothicism |
العربية | arb-000 | البربرية |
magyar | hun-000 | barbárság |
magyar | hun-000 | gótikus stílus |
magyar | hun-000 | primitívség |
magyar | hun-000 | vadság |
tiếng Việt | vie-000 | kiểu gôtic |
tiếng Việt | vie-000 | lối gôtic |
tiếng Việt | vie-000 | tính cục cằn |
tiếng Việt | vie-000 | tính dã man |
tiếng Việt | vie-000 | tính thô lỗ |
tiếng Việt | vie-000 | từ ngữ đặc Gô-tích |