PanLinx

tiếng Việtvie-000
tính thô lỗ
Englisheng-000bearishness
Englisheng-000boorishness
Englisheng-000clownishness
Englisheng-000coarseness
Englisheng-000crudeness
Englisheng-000crudness
Englisheng-000gothicism
Englisheng-000gruffness
Englisheng-000ill-manneredness
Englisheng-000pertness
Englisheng-000snippiness
Englisheng-000ungentleness
Englisheng-000vulgarity
françaisfra-000aspérité
françaisfra-000muflerie
tiếng Việtvie-000sự bất lịch sự
tiếng Việtvie-000tính chất thô tục
tiếng Việtvie-000tính cộc cằn
tiếng Việtvie-000tính cục cằn
tiếng Việtvie-000tính cục mịch
tiếng Việtvie-000tính dã man
tiếng Việtvie-000tính hay cau
tiếng Việtvie-000tính hay gắt
tiếng Việtvie-000tính không hoà nhã
tiếng Việtvie-000tính lấc cấc
tiếng Việtvie-000tính lỗ mãng
tiếng Việtvie-000tính mất dạy
tiếng Việtvie-000tính quê mùa
tiếng Việtvie-000tính sỗ sàng
tiếng Việtvie-000tính thô bạo
tiếng Việtvie-000tính thô bạoạo
tiếng Việtvie-000tính thô bỉ
tiếng Việtvie-000tính tục tằn
tiếng Việtvie-000tính xấc xược
tiếng Việtvie-000điều thô lỗ


PanLex

PanLex-PanLinx