English | eng-000 |
infirmness |
العربية | arb-000 | الضّعف |
普通话 | cmn-000 | 弱 |
普通话 | cmn-000 | 柔弱 |
普通话 | cmn-000 | 虚弱 |
國語 | cmn-001 | 弱 |
Deutsch | deu-000 | Gebrechlichkeit |
English | eng-000 | decrepitude |
English | eng-000 | feebleness |
English | eng-000 | frailness |
日本語 | jpn-000 | 老朽 |
にほんご | jpn-002 | ろうきゅう |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất hom hem |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất yếu ớt |
tiếng Việt | vie-000 | tính chất ốm yếu |
tiếng Việt | vie-000 | tính không cương quyết |
tiếng Việt | vie-000 | tính không kiên định |
tiếng Việt | vie-000 | tính nhu nhược |