English | eng-000 |
intuitiveness |
العربية | arb-000 | البداهة |
čeština | ces-000 | intuitivnost |
Deutsch | deu-000 | Ahnung |
English | eng-000 | origination |
ગુજરાતી | guj-000 | અંત:પ્રજ્ઞતા |
ภาษาไทย | tha-000 | ความคิดริเริ่ม |
tiếng Việt | vie-000 | khả năng trực giác |
tiếng Việt | vie-000 | tính trực giác |