English | eng-000 |
jemadar |
普通话 | cmn-000 | 尉官 |
國語 | cmn-001 | 尉官 |
English | eng-000 | butler |
한국어 | kor-000 | 인도 토민병의 토인 장교 |
한국어 | kor-000 | 토인 장교 |
русский | rus-000 | джамадар |
Türkçe | tur-000 | Hintli baş hizmetçi |
tiếng Việt | vie-000 | cảnh sát Ân |
tiếng Việt | vie-000 | hạ sĩ quan |
tiếng Việt | vie-000 | quản gia |