English | eng-000 |
last-named |
Afrikaans | afr-000 | laasgenoemde |
বাংলা | ben-000 | শেষোক্ত |
magyar | hun-000 | utóbb említett |
magyar | hun-000 | utóbb nevezett |
Nederlands | nld-000 | laatstgenoemd |
русский | rus-000 | последний из названных |
tiếng Việt | vie-000 | kể trên |
tiếng Việt | vie-000 | kể đến cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | nói đến cuối cùng |
tiếng Việt | vie-000 | nối ở trên |
Nourmaund | xno-000 | derein conté |
Nourmaund | xno-000 | derein escrit |
Nourmaund | xno-000 | derein nomé |
Nourmaund | xno-000 | derein numé |