PanLinx
English
eng-000
measuredness
العربية
arb-000
دراسة
Deutsch
deu-000
Genauigkeit
tiếng Việt
vie-000
sự cân nhắc
tiếng Việt
vie-000
sự có chừng mực
tiếng Việt
vie-000
tính nhịp nhàng
tiếng Việt
vie-000
tính đắn đo
tiếng Việt
vie-000
tính đều đặn
PanLex