| English | eng-000 |
| misinterpreter | |
| العربية | arb-000 | مسيء الفهم |
| Old Avestan | ave-001 | ashemaokhô |
| Old Avestan | ave-001 | ashemca |
| Old Avestan | ave-001 | ashemcâ |
| English | eng-000 | heretic |
| tiếng Việt | vie-000 | người giải thích sai |
| tiếng Việt | vie-000 | người hiểu sai |
| tiếng Việt | vie-000 | người phiên dịch sai |
