PanLinx
tiếng Việt
vie-000
giờ giấc
English
eng-000
the hours
English
eng-000
the time
français
fra-000
temps précis
bokmål
nob-000
tid
tiếng Việt
vie-000
lúc
tiếng Việt
vie-000
thời gian
tiếng Việt
vie-000
thời giờ
PanLex