tiếng Việt | vie-000 |
thời giờ |
Deutsch | deu-000 | Zeitvergeudung |
Deutsch | deu-000 | Zeitverschwendung |
suomi | fin-000 | ajanhaaskaus |
suomi | fin-000 | ajanhukka |
français | fra-000 | temps |
magyar | hun-000 | idõpazarlás |
magyar | hun-000 | idõpocsékolás |
bahasa Indonesia | ind-000 | pemborosan waktu |
italiano | ita-000 | perdita di tempo |
bokmål | nob-000 | tid |
tiếng Việt | vie-000 | giờ giấc |
tiếng Việt | vie-000 | lúc |
tiếng Việt | vie-000 | thì giờ |
tiếng Việt | vie-000 | thời gian |