English | eng-000 |
palladia |
العربية | arb-000 | صمّامات أمان للمجتمع |
čeština | ces-000 | palladium |
tiếng Việt | vie-000 | Palađi |
tiếng Việt | vie-000 | bảo bối |
tiếng Việt | vie-000 | sự bảo hộ |
tiếng Việt | vie-000 | sự che chở |
tiếng Việt | vie-000 | vật hộ mệnh |
tiếng Việt | vie-000 | vật hộ thân |