PanLinx

Englisheng-000
scowlingly
العربيةarb-000بشكل معبّس
Deutschdeu-000finster blickende
ελληνικάell-000βλοσυρώς
ελληνικάell-000σκυθρωπώς
Englisheng-000crossly
Englisheng-000surlily
русскийrus-000нахмурившись
русскийrus-000сердито
русскийrus-000хмуро
tiếng Việtvie-000cau có giận dữ
tiếng Việtvie-000quắc mắt
tiếng Việtvie-000sưng sỉa


PanLex

PanLex-PanLinx