English | eng-000 |
shaw |
العربية | arb-000 | شو - طبيب أمريكيّ بريطاني المولد |
普通话 | cmn-000 | 杂木林 |
國語 | cmn-001 | 雜木林 |
galego | glg-000 | souto |
yn Ghaelg | glv-000 | keyll veg |
svenska | swe-000 | blast |
ภาษาไทย | tha-000 | ต้นไม้เล็กๆ |
ภาษาไทย | tha-000 | พุ่มไม้เตี้ย |
Türkçe | tur-000 | çalılık |
tiếng Việt | vie-000 | cẳng cải đỏ |
tiếng Việt | vie-000 | khoai tây |
tiếng Việt | vie-000 | rừng nhỏ |
tiếng Việt | vie-000 | rừng thưa |