| tiếng Việt | vie-000 |
| khi trước | |
| English | eng-000 | before |
| English | eng-000 | formerly |
| français | fra-000 | dans le passé |
| français | fra-000 | dans le temps |
| français | fra-000 | par le passé |
| bokmål | nob-000 | før |
| bokmål | nob-000 | tidlig |
| tiếng Việt | vie-000 | lúc trước |
| tiếng Việt | vie-000 | trước |
| tiếng Việt | vie-000 | trước đây |
| tiếng Việt | vie-000 | về trước |
