English | eng-000 |
snubbing |
العربية | arb-000 | الزجر |
Na’vi | art-011 | tìyäkx |
বাংলা | ben-000 | তুড়ে |
čeština | ces-000 | lanování |
普通话 | cmn-000 | 承压条件下通过弹性密封装置下入或起出管子 |
普通话 | cmn-000 | 抛锚掣住船的运动 |
普通话 | cmn-000 | 核对船舶线型图 |
Deutsch | deu-000 | anfahrend |
русский | rus-000 | амортизирование |
русский | rus-000 | спуск под давлением |
tiếng Việt | vie-000 | sự chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cụt vòi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm mất mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhục |