tiếng Việt | vie-000 |
sự chỉnh |
English | eng-000 | dressing |
English | eng-000 | jaw |
English | eng-000 | propriety |
English | eng-000 | seemliness |
English | eng-000 | snub |
English | eng-000 | snubbing |
français | fra-000 | abattage |
bokmål | nob-000 | innstilling |
tiếng Việt | vie-000 | sự "lên lớp" |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp lẽ |
tiếng Việt | vie-000 | sự hợp thức |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm cụt vòi |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm mất mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm nhục |
tiếng Việt | vie-000 | sự mắng mỏ |
tiếng Việt | vie-000 | sự răn dạy |
tiếng Việt | vie-000 | sự tề chỉnh |
tiếng Việt | vie-000 | sự đoan trang |
tiếng Việt | vie-000 | sự đánh đập |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng mực |
tiếng Việt | vie-000 | sự đúng đắn |
tiếng Việt | vie-000 | điều chỉnh |