PanLinx

tiếng Việtvie-000
sự chỉnh
Englisheng-000dressing
Englisheng-000jaw
Englisheng-000propriety
Englisheng-000seemliness
Englisheng-000snub
Englisheng-000snubbing
françaisfra-000abattage
bokmålnob-000innstilling
tiếng Việtvie-000sự "lên lớp"
tiếng Việtvie-000sự hợp lẽ
tiếng Việtvie-000sự hợp thức
tiếng Việtvie-000sự làm cụt vòi
tiếng Việtvie-000sự làm mất mặt
tiếng Việtvie-000sự làm nhục
tiếng Việtvie-000sự mắng mỏ
tiếng Việtvie-000sự răn dạy
tiếng Việtvie-000sự tề chỉnh
tiếng Việtvie-000sự đoan trang
tiếng Việtvie-000sự đánh đập
tiếng Việtvie-000sự đúng mực
tiếng Việtvie-000sự đúng đắn
tiếng Việtvie-000điều chỉnh


PanLex

PanLex-PanLinx