| English | eng-000 |
| spader | |
| العربية | arb-000 | الحفّار |
| 普通话 | cmn-000 | 机铲 |
| 普通话 | cmn-000 | 铲具 |
| English | eng-000 | spademan |
| English | eng-000 | spadesman |
| русский | rus-000 | землекоп |
| ภาษาไทย | tha-000 | คนที่ขุดดินด้วยพลั่วหรือเสียม |
| tiếng Việt | vie-000 | máy đào đất |
| tiếng Việt | vie-000 | người đào mai |
| tiếng Việt | vie-000 | người đào thuổng |
