English | eng-000 |
subaudition |
普通话 | cmn-000 | 据外之音 |
普通话 | cmn-000 | 言外之意 |
國語 | cmn-001 | 言外之意 |
한국어 | kor-000 | 말 뒤에 숨은 뜻 |
한국어 | kor-000 | 말로 표현되지 않은 뜻을 깨달음 |
русский | rus-000 | подразумевание |
русский | rus-000 | подтекст |
tiếng Việt | vie-000 | sự hiểu ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | điều hiểu ngầm |