English | eng-000 |
undeceived |
العربية | arb-000 | موضّح |
Universal Networking Language | art-253 | undeceived |
Deutsch | deu-000 | aufgeklärt |
English | eng-000 | become sober |
English | eng-000 | disabused |
suomi | fin-000 | väärästä luulosta vapautunut |
yn Ghaelg | glv-000 | gyn molley |
yn Ghaelg | glv-000 | neuvollit |
हिन्दी | hin-000 | भ्रम-मुक्त |
magyar | hun-000 | kijózanodott |
magyar | hun-000 | kiábrándult |
magyar | hun-000 | nem félrevezetett |
magyar | hun-000 | nem megtévesztett |
日本語 | jpn-000 | 覚める |
にほんご | jpn-002 | さめる |
tiếng Việt | vie-000 | không bị lừa gạt |
tiếng Việt | vie-000 | không mắc lừa |
tiếng Việt | vie-000 | khỏi bị lầm lạc |
tiếng Việt | vie-000 | đã được giác ngộ |