русский | rus-000 |
нерасчетливый |
eesti | ekk-000 | kaalutlematu |
eesti | ekk-000 | mittekaalutlev |
eesti | ekk-000 | omakasupüüdmatu |
tiếng Việt | vie-000 | hoang phí |
tiếng Việt | vie-000 | không chín chắn |
tiếng Việt | vie-000 | không dè sẻn |
tiếng Việt | vie-000 | không thận trọng |
tiếng Việt | vie-000 | không tiết kiệm |