русский | rus-000 |
удорожаться |
беларуская | bel-000 | даражэць |
eesti | ekk-000 | kallimaks minema |
eesti | ekk-000 | kallinema |
ирон ӕвзаг | oss-000 | зынаргъ кӕнын |
tiếng Việt | vie-000 | lên giá |
tiếng Việt | vie-000 | tăng giá |
tiếng Việt | vie-000 | đắt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | đắt đỏ lên |
хальмг келн | xal-000 | үнтәргдх |