русский | rus-000 |
кустарничество |
беларуская | bel-000 | саматужніцтва |
普通话 | cmn-000 | 手工业 |
國語 | cmn-001 | 手工業 |
Hànyǔ | cmn-003 | shǒugōngyè |
eesti | ekk-000 | kodutööndus |
eesti | ekk-000 | käsitöölislikkus |
latviešu | lvs-000 | mājamatniecība |
русский | rus-000 | кустарщина |
tiếng Việt | vie-000 | nghề thủ công |
tiếng Việt | vie-000 | thủ công nghiệp |