| tiếng Việt | vie-000 |
| thủ công nghiệp | |
| English | eng-000 | homecraft |
| français | fra-000 | artisanat |
| français | fra-000 | industrie artisanale |
| русский | rus-000 | кустарничество |
| русский | rus-000 | кустарный |
| русский | rus-000 | промысел |
| русский | rus-000 | ремесленный |
| русский | rus-000 | ремесло |
| tiếng Việt | vie-000 | nghề thủ công |
| tiếng Việt | vie-000 | thô sơ |
| tiếng Việt | vie-000 | thô thiển |
| tiếng Việt | vie-000 | tiểu công nghiệp |
