русский | rus-000 |
развозка |
беларуская | bel-000 | развозка |
eesti | ekk-000 | kohalevedu |
eesti | ekk-000 | kättetoimetamine |
eesti | ekk-000 | laialivedu |
日本語 | jpn-000 | 持ち運び |
にほんご | jpn-002 | もちはこび |
нихонго | jpn-153 | мотйхакоби |
latviešu | lvs-000 | rati |
русский | rus-000 | разноска |
tiếng Việt | vie-000 | chở đến |
tiếng Việt | vie-000 | tải đến |
tiếng Việt | vie-000 | vận chuyển |
tiếng Việt | vie-000 | vận tải |