русский | rus-000 |
узковедомственный |
беларуская | bel-000 | вузкаведамасны |
eesti | ekk-000 | kitsalt ametkondlik |
eesti | ekk-000 | kitsarinnaline |
eesti | ekk-000 | piiratud |
tiếng Việt | vie-000 | bản vị |
tiếng Việt | vie-000 | cục bộ |
tiếng Việt | vie-000 | nội bộ ngành |
tiếng Việt | vie-000 | địa phương |