русский | rus-000 |
удесятеряться |
беларуская | bel-000 | удзесяцярацца |
Deutsch | deu-000 | sich verstärken |
Deutsch | deu-000 | sich vervielfachen |
Deutsch | deu-000 | sich verzehnfachen |
eesti | ekk-000 | kümnekordistuma |
suomi | fin-000 | kymmenkertaistua |
русский | rus-000 | удесятериться |
tiếng Việt | vie-000 | tăng gấp bội |
tiếng Việt | vie-000 | tăng gấp mười |
tiếng Việt | vie-000 | tăng nhiều lần |
хальмг келн | xal-000 | арвдх |