русский | rus-000 |
лекторский |
абаза бызшва | abq-000 | ле́ктор |
беларуская | bel-000 | лектарскі |
čeština | ces-000 | lektorský |
eesti | ekk-000 | lektori- |
eesti | ekk-000 | lektorite |
tiếng Việt | vie-000 | diễn giả |
tiếng Việt | vie-000 | giảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình viên |