| tiếng Việt | vie-000 |
| giảng viên | |
| English | eng-000 | lecturer |
| English | eng-000 | teacher |
| English | eng-000 | university lecturer |
| français | fra-000 | chargé |
| français | fra-000 | chargé de cours |
| italiano | ita-000 | incaricato |
| русский | rus-000 | лектор |
| русский | rus-000 | лекторский |
| русский | rus-000 | преподаватель |
| русский | rus-000 | преподавательский |
| tiếng Việt | vie-000 | báo cáo viên |
| tiếng Việt | vie-000 | cán bộ giảng dạy |
| tiếng Việt | vie-000 | diễn giả |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo viên |
| tiếng Việt | vie-000 | người diễn thuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | thuyết trình viên |
| tiếng Việt | vie-000 | thầy giáo |
