| русский | rus-000 |
| неплатеж | |
| Deutsch | deu-000 | Nichtzahlung |
| eesti | ekk-000 | maksmata jätmine |
| eesti | ekk-000 | mittemakse |
| eesti | ekk-000 | mittemaksmine |
| English | eng-000 | default in payment |
| English | eng-000 | non-payment |
| English | eng-000 | nonpayment |
| tiếng Việt | vie-000 | không nộp tiền |
| tiếng Việt | vie-000 | không trả nợ |
| tiếng Việt | vie-000 | không trả tiền |
