| русский | rus-000 |
| заваляться | |
| беларуская | bel-000 | заваляцца |
| čeština | ces-000 | válet se |
| eesti | ekk-000 | püherdama hakkama |
| eesti | ekk-000 | seisma jääma |
| latviešu | lvs-000 | iegult |
| tiếng Việt | vie-000 | bị bỏ xó |
| tiếng Việt | vie-000 | nằm xó |
| tiếng Việt | vie-000 | ế |
| tiếng Việt | vie-000 | ứ |
| tiếng Việt | vie-000 | ứ đọng |
