русский | rus-000 |
луженый |
Deutsch | deu-000 | verzinnt |
eesti | ekk-000 | tinatatud |
English | eng-000 | pretinned |
English | eng-000 | tin-coated |
English | eng-000 | tin-plated |
English | eng-000 | tinned |
ирон ӕвзаг | oss-000 | къалагонд |
tiếng Việt | vie-000 | bọc thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | mạ thiếc |
tiếng Việt | vie-000 | tráng thiếc |