русский | rus-000 |
перевоплощать |
Universal Networking Language | art-253 | reincarnate(icl>regenerate>be,obj>thing,aoj>thing) |
беларуская | bel-000 | пераўвасабляць |
eesti | ekk-000 | ümber kehastama |
English | eng-000 | reincarnate |
עברית | heb-000 | להתגלם מחדש |
polski | pol-000 | przeistaczać |
tiếng Việt | vie-000 | biến ... thành |
tiếng Việt | vie-000 | làm ... hóa thành |
tiếng Việt | vie-000 | thể hiện lại |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menjelma semula |