русский | rus-000 |
спорхнуть |
беларуская | bel-000 | спырхнуць |
Deutsch | deu-000 | herabflattern |
Deutsch | deu-000 | hinunterflattern |
Deutsch | deu-000 | hinunterfliegen |
eesti | ekk-000 | vuhinal lendu tõusma |
latviešu | lvs-000 | nolaisties |
latviešu | lvs-000 | nolaisties zemē |
latviešu | lvs-000 | nolidot |
latviešu | lvs-000 | nolidot zemē |
latviešu | lvs-000 | nospurgt |
ирон ӕвзаг | oss-000 | апӕррӕст кӕнын |
tiếng Việt | vie-000 | chạy nhanh xuống |
tiếng Việt | vie-000 | lướt nhẹ xuống |
tiếng Việt | vie-000 | tụt xuống |
tiếng Việt | vie-000 | vụt bay |
tiếng Việt | vie-000 | đi nhanh xuống |