русский | rus-000 |
высокоталантливый |
беларуская | bel-000 | высокаталенавіты |
普通话 | cmn-000 | 才富 |
國語 | cmn-001 | 才富 |
Hànyǔ | cmn-003 | cáifù |
latviešu | lvs-000 | ļoti apdāvināts |
latviešu | lvs-000 | ļoti talantīgs |
русский | rus-000 | богато одарённый |
tiếng Việt | vie-000 | tài giỏi |
tiếng Việt | vie-000 | tài nghệ cao |
tiếng Việt | vie-000 | tài năng cao |