русский | rus-000 |
осушительный |
беларуская | bel-000 | асушальны |
čeština | ces-000 | odvodňovací |
čeština | ces-000 | vysušovací |
latviešu | lvs-000 | nosusināšanas |
latviešu | lvs-000 | susināšanas |
tiếng Việt | vie-000 | thoát nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu nước |
tiếng Việt | vie-000 | tiêu thủy |
хальмг келн | xal-000 | хагсалһна |