русский | rus-000 |
инквизиторский |
беларуская | bel-000 | інквізітарскі |
Deutsch | deu-000 | inquisitorisch |
English | eng-000 | inquisitional |
English | eng-000 | inquisitorial |
suomi | fin-000 | kidutuksellinen |
עברית | heb-000 | חקירתי |
latviešu | lvs-000 | inkvizitora |
latviešu | lvs-000 | inkvizitoru |
русский | rus-000 | мучительный |
tiếng Việt | vie-000 | dã man |
tiếng Việt | vie-000 | hung ác |
tiếng Việt | vie-000 | quan tòa giáo hội |
tiếng Việt | vie-000 | tàn bạo |
tiếng Việt | vie-000 | tàn nhẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ác nghiệt |
хальмг келн | xal-000 | инквизиторин |